Ống co nhiệt không chứa phốt pho đỏ không chứa halogen 2:1
Cat:Ống co nhiệt tường đơn
Đặc trưng: ● Chịu được điện áp: 600V ● Tiêu chuẩn∶ UL224 ● Tỷ lệ co ngót nhiệt∶2∶1 ● Nhiệt độ co ngót ba...
Xem chi tiếtỐng co nhiệt là sản phẩm chủ yếu trong nhiều ngành công nghiệp, từ điện tử, ô tô đến hàng không vũ trụ. Nhưng bạn đã bao giờ dừng lại để suy nghĩ về tỷ lệ thu nhỏ của loại vật liệu tiện dụng này chưa? Tỷ lệ co ngót—được định nghĩa là tỷ lệ giữa đường kính mở rộng và đường kính thu nhỏ cuối cùng—đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu quả và sự phù hợp của ống co nhiệt cho các ứng dụng cụ thể.
Hiểu tỷ lệ thu nhỏ
Tỷ lệ thu nhỏ thường có hai dạng phổ biến: 2:1 và 3:1. Tỷ lệ co rút 2:1 có nghĩa là ống có thể co lại một nửa đường kính ban đầu. Ngược lại, tỷ lệ co 3:1 cho thấy ống có thể co lại còn 1/3 đường kính ban đầu. Việc lựa chọn giữa các tỷ lệ này có thể có ý nghĩa quan trọng đối với sự thành công của dự án.
Ví dụ: tỷ lệ thu nhỏ 2:1 có thể hoàn hảo cho các ứng dụng mà bạn cần vừa khít nhưng không yêu cầu phạm vi phủ sóng rộng, chẳng hạn như dây cách điện. Mặt khác, tỷ lệ co 3:1 mang lại độ linh hoạt cao hơn và có thể chứa các loại cáp có hình dạng bất thường cũng như đường kính lớn hơn, khiến nó trở nên lý tưởng cho các cụm lắp ráp phức tạp trong ngành công nghiệp ô tô.
Ứng dụng trong Điện tử
Trong ngành công nghiệp điện tử, ống co nhiệt được sử dụng rộng rãi để cách điện các kết nối điện và giảm căng thẳng. Tỷ lệ co ngót đóng một vai trò quan trọng ở đây vì nó quyết định mức độ phù hợp của ống với các kích cỡ và hình dạng dây khác nhau.
Giả sử bạn đang làm việc trong một dự án liên quan đến nhiều máy đo dây. Sử dụng ống có tỷ lệ co 3:1 cho phép bạn bao phủ phạm vi kích thước dây rộng hơn chỉ bằng một loại ống. Điều này có thể đơn giản hóa việc quản lý hàng tồn kho và giảm chi phí. Hơn nữa, khi tác dụng nhiệt, ống sẽ bám chặt vào dây, ngăn ngừa chập mạch và bảo vệ khỏi độ ẩm, bụi và các chất gây ô nhiễm khác. Theo báo cáo từ Liên minh Công nghiệp Điện tử, cách nhiệt thích hợp có thể nâng cao tuổi thọ của các linh kiện điện tử lên tới 30%.
Ứng dụng ô tô và hàng không vũ trụ
Trong ngành công nghiệp ô tô và hàng không vũ trụ, nhu cầu về độ bền và độ tin cậy ngày càng cao. Ở đây, tỷ lệ thu nhỏ không chỉ là vấn đề thuận tiện; nó có thể là một vấn đề an toàn.
Các bộ phận của ô tô thường phải đối mặt với nhiệt độ khắc nghiệt và môi trường khắc nghiệt. Ống có tỷ lệ co rút 2:1 có thể được sử dụng cho các ứng dụng đơn giản như nối dây, trong đó cần phải vừa khít. Tuy nhiên, đối với những khu vực có không gian hạn chế hoặc có hình dạng bất thường, tỷ lệ 3:1 cho phép phù hợp và bảo vệ tốt hơn.
Trong các ứng dụng hàng không vũ trụ, rủi ro thậm chí còn cao hơn. Một nghiên cứu của Hiệp hội Công nghiệp Hàng không Vũ trụ nhấn mạnh rằng việc cách nhiệt không đúng cách có thể dẫn đến những hỏng hóc thảm khốc. Do đó, việc lựa chọn tỷ lệ co ngót phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo rằng bộ dây không chỉ được cách điện mà còn được bảo vệ khỏi rung động và giãn nở nhiệt.
Tỷ lệ co ngót của ống co nhiệt là một khía cạnh cơ bản ảnh hưởng đến ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp khác nhau. Hiểu được sự khác biệt giữa tỷ lệ 2:1 và 3:1 có thể giúp các chuyên gia lựa chọn vật liệu phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ, cải thiện tính an toàn và hiệu quả. Cho dù bạn đang cách điện dây điện trong thiết bị điện tử, đảm bảo tính toàn vẹn của các bộ phận ô tô hay tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về hàng không vũ trụ thì tỷ lệ co ngót phù hợp có thể tạo nên sự khác biệt.
Đặc trưng: ● Chịu được điện áp: 600V ● Tiêu chuẩn∶ UL224 ● Tỷ lệ co ngót nhiệt∶2∶1 ● Nhiệt độ co ngót ba...
Xem chi tiếtĐặc trưng: ● Chịu được điện áp: 300V ● Tiêu chuẩn∶ UL224 ● Tỷ lệ co ngót nhiệt∶2∶1 ● Nhiệt độ co ngót ba...
Xem chi tiếtĐặc trưng: ● Tiêu chuẩn∶ UL224,CAN/CSAC22.2NO198.1-99 ● Tỷ lệ co ngót nhiệt∶2∶1 ● Nhiệt độ co ngót ban đầu∶ ≥ ...
Xem chi tiếtĐặc trưng: ● Tiêu chuẩn∶ UL224,CAN/CSA C2.2 NO198.1-99 ● Tỷ lệ co ngót nhiệt∶2∶1 ● Nhiệt độ co ngót ban đầu∶ ≥...
Xem chi tiếtĐặc trưng: ● Tiêu chuẩn∶CAN/CSA C22.2 NO198.1-99 ● Tỷ lệ co ngót nhiệt∶2∶1 ● Nhiệt độ co ngót ban đầu∶ ≥ ...
Xem chi tiếtĐặc trưng: ● Tiêu chuẩn∶CAN/CSA C22.2 NO198.1-99 ● Tỷ lệ co ngót nhiệt∶2∶1 ● Nhiệt độ co ngót ban đầu∶ ≥ ...
Xem chi tiếtTùy chỉnh theo nội dung in ấn được chỉ định của khách hàng và các yêu cầu đặc biệt.
Xem chi tiếtỐng co nhiệt trong suốt 2:1 Ống co nhiệt trong suốt hay còn gọi là ống co nhiệt trong suốt là loại ống co lại khi có nhiệt tác dụng, mang lại khả n...
Xem chi tiếtĐặc trưng: ● Tiêu chuẩn∶ UL224,CAN/CSAC22.2NO198. 1-99 ● Tỷ lệ co rút nhiệt∶ 2∶1 ● Nhiệt độ co rút ban đầ...
Xem chi tiếtĐặc trưng: ● AMS-DTL-23053/4; QC/T29106;GB/T2408 ● Nhiệt độ co ngót ban đầu: ≥ 90oC ● Nhiệt độ co ngót hoàn toàn: ≥125oC ...
Xem chi tiết×
Trân trọng tuyển đại lý!
thông tin liên lạc: Mr Zhu: +86 13916907350